Có 2 kết quả:

瓩 thiên ngoã千瓦 thiên ngoã

1/2

thiên ngoã

U+74E9, tổng 7 nét, bộ ngoã 瓦 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kilowát, KW

Từ điển Trần Văn Chánh

Kilôoat (Kw). Cv. 千瓦.

thiên ngoã

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

kilowát, KW